Token

« Back to Glossary Index

Token là một đơn vị nhỏ nhất, mang ý nghĩa, được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và công nghệ. Khái niệm này có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Trong An ninh mạng và Mạng máy tính

Trong lĩnh vực an ninh mạng, token là một đối tượng kỹ thuật số hoặc vật lý được dùng để xác thực và ủy quyền. Chúng thường được cấp phát sau khi người dùng đã xác minh danh tính.

  • Access Token (Mã truy cập): Một chuỗi dữ liệu được cấp cho người dùng hoặc ứng dụng sau khi họ đăng nhập thành công. Access token chứa thông tin về quyền hạn mà người đó được phép thực hiện, giúp hệ thống kiểm tra và xác thực các yêu cầu tiếp theo mà không cần phải nhập lại mật khẩu. Ví dụ, khi bạn đăng nhập vào một ứng dụng bằng tài khoản Google, Google sẽ cấp cho ứng dụng đó một access token để nó có thể truy cập vào một số thông tin cơ bản của bạn.
  • Security Token (Token bảo mật): Một thiết bị vật lý nhỏ gọn (thường giống USB) hoặc ứng dụng phần mềm tạo ra một mã số ngẫu nhiên dùng một lần (OTP – One-time password). Đây là một phần của quy trình xác thực hai yếu tố (2FA), giúp tăng cường bảo mật cho tài khoản của bạn.

Trong Lập trình và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Trong lập trình và NLP, token là một đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất của một đoạn mã hoặc một câu văn.

  • Trong Lập trình: Khi một chương trình được biên dịch, trình biên dịch sẽ phân tích mã nguồn thành các token. Mỗi từ khóa (if, for), tên biến, toán tử (+, -), hay dấu câu (;, {) đều là một token.
  • Trong NLP (Xử lý ngôn ngữ tự nhiên): Tokenization (phân tách từ) là quá trình chia một chuỗi văn bản lớn thành các đơn vị nhỏ hơn, được gọi là token. Các token này thường là các từ, cụm từ, hoặc ký tự. Ví dụ, câu “Tôi đang học AI.” sẽ được phân tách thành các token: "Tôi", "đang", "học", "AI", ".". Quá trình này giúp máy tính dễ dàng xử lý và hiểu được ý nghĩa của văn bản.

Trong Tiền điện tử và Blockchain

Trong thế giới tiền điện tử, token là một tài sản kỹ thuật số được phát hành và quản lý trên một blockchain đã có sẵn (thường là Ethereum).

  • Token khác với coin (như Bitcoin hoặc Ethereum) ở chỗ, coin là tiền điện tử gốc của một blockchain riêng. Còn token được xây dựng “trên” một blockchain khác.
  • Tiện ích (Utility): Utility tokens (token tiện ích) cho phép người dùng truy cập vào một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó trên nền tảng.
  • Tài chính (Finance): Security tokens (token chứng khoán) đại diện cho quyền sở hữu tài sản vật chất (ví dụ: bất động sản, cổ phiếu) và phải tuân thủ các quy định tài chính.
  • NFT (Non-fungible token): Một loại token đặc biệt không thể thay thế, đại diện cho quyền sở hữu một tài sản duy nhất (như tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số). Mỗi NFT có một giá trị riêng biệt.

Tóm lại, token là một thuật ngữ đa nghĩa, được dùng để chỉ một đơn vị có ý nghĩa trong nhiều lĩnh vực công nghệ khác nhau, từ xác thực, xử lý dữ liệu cho đến quản lý tài sản kỹ thuật số.

« Back to Glossary Index
Scroll to Top